electroshock therapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electroshock therapy+ Noun
- chữa trị bằng liệu pháp sốc điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electroconvulsive therapy electroshock ECT
Lượt xem: 637